Thực đơn
WWE Raw Women's Championship Tổng thời gian và số lần giữ đai của các nhà vô địchTính tới ngày 24 tháng 10 năm 2020.
¦ | Ký hiệu nhà vô địch hiện tại |
---|
Hạng | Tên Đô Vật | Số lần giành đai | Tổng số ngày giữ đai | Tổng số ngày giữ đai WWE công nhận |
---|---|---|---|---|
1 | Alexa Bliss | 3 | 398 | 396 |
2 | Becky Lynch | 1 | 373 | 398 |
3 | Charlotte Flair | 4 | 242 | |
4 | Ronda Rousey | 1 | 232 | 231 |
5 | Asuka | 1 | 96 | 78 |
6 | Sasha Banks ¦ | 5 | 92+ | 84+ |
7 | Bayley | 1 | 76 | 75 |
8 | Nia Jax | 1 | 70 | |
Thực đơn
WWE Raw Women's Championship Tổng thời gian và số lần giữ đai của các nhà vô địchLiên quan
WWE WWE Championship WWE Raw WWE SmackDown WWE Universal Championship WWE SmackDown vs. Raw 2008 WWE Greatest Royal Rumble WWE Hall of Fame WWE Money in the Bank WWE Night of ChampionsTài liệu tham khảo
WikiPedia: WWE Raw Women's Championship http://www.wwe.com/classics/titlehistory/wwe-women...